Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何時頃 いつごろ
khoảng bao giờ; khoảng khi nào
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十二時 じゅうにじ
trưa, buổi trưa
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
頃刻 けいこく きょうこく
khoảnh khắc.