Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十王 じゅうおう
Thập Điện Diêm vương
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
坂 さか
cái dốc
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
急坂 きゅうはん きゅうさか
con dốc đứng, dốc hiểm trở