Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十種ヶ峰
剣ヶ峰 けんがみね
cái vòng chu vi đấu trường sumo
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
十種競技 じっしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi mười môn
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
ヶ月 かげつ
- những tháng