十脚類
じゅーきゃくるい「THẬP CƯỚC LOẠI」
Giáp xác mười chân
十脚類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十脚類
二十脚 にじゅうあし
kanji "twenty legs" radical (radical 55)
十脚目 じっきゃくもく じゅっきゃくもく
bộ mười chân
等脚類 とうきゃくるい
(động vật) loài đẳng túc
竜脚類 りゅうきゃくるい
sauropods
端脚類 たんきゃくるい
amphipoda (là một bộ gồm các loài động vật giáp xác có giáp mềm, không có mai và có các cơ quan bị nén lại)
獣脚類 じゅうきゃくるい
loài khủng long đi bằng hai chân
鳥脚類 ちょうきゃくるい
khủng long chân chim
鰭脚類 ききゃくるい ひれあしるい
động vật có chân màng (hải cẩu, hải mã)