等脚類
とうきゃくるい「ĐẲNG CƯỚC LOẠI」
☆ Danh từ
(động vật) loài đẳng túc

等脚類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等脚類
皆脚類 かいきゃくるい
pantopods
竜脚類 りゅうきゃくるい
sauropods
獣脚類 じゅうきゃくるい
loài khủng long đi bằng hai chân
端脚類 たんきゃくるい
amphipoda (là một bộ gồm các loài động vật giáp xác có giáp mềm, không có mai và có các cơ quan bị nén lại)
鳥脚類 ちょうきゃくるい
khủng long chân chim
鰭脚類 ききゃくるい ひれあしるい
động vật có chân màng (hải cẩu, hải mã)
十脚類 じゅーきゃくるい
giáp xác mười chân
脚長不等 あしながふとー
chiều dài chân không cân xứng