Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十訓抄
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
抄 しょう
excerpt, extract
訓 くん くに
tiếng nhật quê hương đọc (trả lại) (của) một đặc tính tiếng trung hoa
手抄 しゅしょう
Việc sao chép từ sách vở ra bằng việc viết tay
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).
抄造 しょうぞう
làm giấy; sản xuất giấy
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.