抄造
しょうぞう「SAO TẠO」
☆ Danh từ
Làm giấy; sản xuất giấy

抄造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抄造
抄 しょう
excerpt, extract
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
手抄 しゅしょう
Việc sao chép từ sách vở ra bằng việc viết tay
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.
抄出 しょうしゅつ
cầm (lấy) những trích đoạn; sự trích ra
抄物 しょうもの しょうもつ
muromachi - thời kỳ (mà) những văn bản hoặc những chú giải (của) những văn bản sử dụng trong zen thuyết trình rút từ hoặc excerpting (một cổ điển)
抄録 すぐき しょうろく
sự tóm lược; bản tóm tắt.