十重
とえ「THẬP TRỌNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Gấp mười.

十重 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十重
十重二十重 とえはたえ
Vô số.
二十重 はたえ にじゅうじゅう
xếp nhiều tầng; xếp thành 20 tầng
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十 シー じゅう とお と
mười.
十人十色 じゅうにんといろ
Mười người mười vẻ (Tính cách mỗi người khác nhau)
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
重重に じゅうじゅうに
vô cùng