Kết quả tra cứu 千
Các từ liên quan tới 千
千
せん ち
「THIÊN」
◆ Nghìn
千人
もの
人
がそこにいた。
Có đến một nghìn người đã ở đó.
千
に
百
を
加
えると
千百
になる。
Nếu bạn thêm một trăm đến một nghìn, bạn nhận được mười một trăm.
千人
くらいの
人
がいた。
Có khoảng một nghìn người.
☆ Danh từ
◆ Con số một nghìn; rất nhiều
千客万来
である
Số lượng lớn khách, người đến thăm .

Đăng nhập để xem giải thích