Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
千山万水 せんざんばんすい せんさんばんすい
vạn sông nghìn núi
千人千色 せんにんせんしょく
mỗi người mỗi ý
千世 ちよ
Nghìn năm; mãi mãi; thiên tuế.
千円 せんえん
1000 đồng yên
幾千 いくせん
nghìn