千一夜
せんいちや「THIÊN NHẤT DẠ」
☆ Danh từ
Nghìn (và) một đêm

千一夜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千一夜
千夜一夜物語 せんやいちやものがたり
One Thousand and One Nights (collection of Arabic stories)
千夜 せんや
nhiều đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
一千 いっせん いちせん
1,000; một nghìn
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
一日一夜 いちにちいちや
trọn một ngày đêm, 24 giờ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一夜さ ひとよさ
một đêm