Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千両蜜柑
蜜柑 みかん ミカン
quýt; quả quýt.
蜜柑畑 みかんばたけ みかんはたけ
vườn trồng quít
臍蜜柑 へそみかん
cam Navel (giống cam được lai tạo có nguồn gốc từ Brasil sau đó được du nhập và trồng nhiều tại Mỹ, Úc, … )
青蜜柑 あおみかん
quýt xanh, loại quýt có thể ăn được khi vỏ còn xanh
瘤蜜柑 こぶみかん コブミカン
cây chúc, chanh Thái, chanh Kaffir
夏蜜柑 なつみかん
quả quýt (vỏ dầy, màu vàng) có vào mùa hè
紀州蜜柑 きしゅうみかん
giống lai của cam Nhật, hay cam quýt, được tìm thấy ở miền Nam Trung Quốc và cũng được trồng ở Nhật Bản)
甘夏蜜柑 あまなつみかん
sweet form of Watson pomelo (Citrus natsudaidai f. kawanonatsudaidai)