夏蜜柑
なつみかん「HẠ MẬT CAM」
☆ Danh từ
Quả quýt (vỏ dầy, màu vàng) có vào mùa hè

夏蜜柑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏蜜柑
甘夏蜜柑 あまなつみかん
quýt ngọt (Citrus natsudaidai)
蜜柑 みかん ミカン
quýt; quả quýt.
夏柑 なつかん
một loại cam có quả to, vỏ dầy màu vàng
臍蜜柑 へそみかん
cam Navel (giống cam được lai tạo có nguồn gốc từ Brasil sau đó được du nhập và trồng nhiều tại Mỹ, Úc, … )
蜜柑畑 みかんばたけ みかんはたけ
vườn trồng quít
瘤蜜柑 こぶみかん コブミカン
cây chúc, chanh Thái, chanh Kaffir
青蜜柑 あおみかん
quýt xanh, loại quýt có thể ăn được khi vỏ còn xanh
甘夏柑 あまなつかん
trái cam lai