Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
針千本 はりせんぼん ハリセンボン はりせんほん
cá nóc nhím
千人千色 せんにんせんしょく
mỗi người mỗi ý
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
千人力 せんにんりき
sức mạnh (của) một nghìn người đàn ông
目明き千人盲千人 めあきせんにんめくらせんにん
Some are wise and some are otherwise
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.