Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
針千本
はりせんぼん ハリセンボン はりせんほん
cá nóc nhím
千人針 せんにんばり
1000 - may vành đai (một sự mê hoặc (của) người lính)
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
基本方針 きほんほうしん
chính sách cơ bản
千本鳥居 せんぼんどりい
many torii, torii corridor
一目千本 ひとめせんぼん
place where one can view a vast number of cherry blossom trees at a glance
「CHÂM THIÊN BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích