Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
牧場田雲雀 まきばたひばり マキバタヒバリ
meadow pipit (Anthus pratensis), titlark
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
pasture, grazing land
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
場代 ばだい
được cho thuê; bao trùm sự tích nạp