Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千代白鵬大樹
大鵬 たいほう
dapeng (giant bird in Chinese mythology, similar to the roc or Garuda)
柏鵬時代 はくほうじだい
kỷ nguyên trong suốt những năm 1960 do các nhà vô địch lớn taiho và kashiwado thống trị
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
鵬 ほう ぼう ほう、ぼう
Peng (trong thần thoại Trung Quốc, loài chim khổng lồ được cho là biến hình từ một con cá)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
大樹 たいじゅ だいき
cây đại thụ, cây cổ thụ; cây to; tướng quân
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever