Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千住関屋町
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
住屋 じゅうおく
chỗ ở, nhà ở
千三屋 せんみつや せんさんや
người môi giới, người mối lái buôn bán
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
借屋住居 しゃくやずまい かやずみきょ
việc sống bên trong (cho) thuê những quý
部屋住み へやずみ へやすみ
chế độ cũ chỉ cho phép con trai trưởng được kế thừa gia sản, nhữung ai ở cùng nhà với con trưởng thì gọi là ở cùng phòng; người sống dựa vào cha và anh