Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住屋
じゅうおく
chỗ ở, nhà ở
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
部屋住み へやずみ へやすみ
chế độ cũ chỉ cho phép con trai trưởng được kế thừa gia sản, nhữung ai ở cùng nhà với con trưởng thì gọi là ở cùng phòng; người sống dựa vào cha và anh
借屋住居 しゃくやずまい かやずみきょ
việc sống bên trong (cho) thuê những quý
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop
仮住 かりずまい かりじゅう
dinh thự tạm thời
「TRỤ ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích