千切り大根
せんぎりだいこん
☆ Danh từ
Làm khô những mảnh củ cải

千切り大根 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千切り大根
千切り せんぎり
những mảnh nhỏ hoặc những mảnh (của) những rau
根切り ねぎり ねきりり ねきり ねぎり ねきりり ねきり
đào móng (xây dựng)
切り干し大根 きりぼしだいこん
Củ cải khô dạng sợi mỏng
千切りキャベツ せんぎりキャベツ
thinly shredded cabbage
根切り虫 ねぎりむし
Sâu ngài đêm
大切り おおぎり
sự cắt thành khúc lớn; màn kịch cuối cùng trong chương trình; phần cuối
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
見切り千両 みきりせんりょー
(châm ngôn) không nên ôm lỗ đợi giá cổ phiếu tăng