根切り虫
ねぎりむし「CĂN THIẾT TRÙNG」
☆ Danh từ
Sâu ngài đêm
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

根切り虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根切り虫
根切虫 ねきりむし
Sâu ngài đêm
根切り ねぎり ねきりり ねきり ねぎり ねきりり ねきり
đào móng (xây dựng)
髪切り虫 かみきりむし
có sừng kéo dài nhô ra
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り妻屋根 きりづまやね
mái nhà có đầu hồi; mái nhà có mái hiên; mái nhà có mái che.
千切り大根 せんぎりだいこん
làm khô những mảnh củ cải
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán