千卒長
せんそつちょう「THIÊN TỐT TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Đội trưởng (của) một nghìn

千卒長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千卒長
百卒長 ひゃくそつちょう
Đại đội trưởng.
千万長者 せんばんちょうじゃ
triệu phú; nhà tỉ phú
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
卒 そつ
low-ranking soldier
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
卒検 そっけん そつけん
thi tốt nghiệp ở trường dạy lái xe
卒族 そつぞく
low-ranking samurai (1870-1872)