千万長者
せんばんちょうじゃ「THIÊN VẠN TRƯỜNG GIẢ」
☆ Danh từ
Triệu phú; nhà tỉ phú

千万長者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千万長者
億万長者 おくまんちょうじゃ
người có nhiều tiền; tỷ phú
百万長者 ひゃくまんちょうじゃ
Nhà triệu phú; triệu phú
万千 ばんせん まんせん
số kinh khủng
千万 せんばん ちよろず せんまん
Chục trệu
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
千卒長 せんそつちょう
đội trưởng (của) một nghìn
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
迂闊千万 うかつせんばん
rất sơ ý, không cẩn thận, vô cùng cẩu thả, không chính xác