Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千如寺
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
寺 てら じ
chùa
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash
千千に ちじに
trong những mảnh
躍如 やくじょ
sống động; sinh động
晏如 あんじょ
bình tĩnh, yên tĩnh