躍如
やくじょ「DƯỢC NHƯ」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Sống động; sinh động
Sự sống động; sự sinh động.

躍如 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 躍如
躍如たる やくじょたる
đồ thị; chói lọi; sống động như thật
面目躍如 めんもくやくじょ
được lòng đám đông, được lòng công chúng
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash
晏如 あんじょ
bình tĩnh, yên tĩnh
如月 きさらぎ じょげつ きぬさらぎ にがつ
Tháng 2 âm lịch.
如是 にょぜ
lời được viết ở đầu câu thánh thư: "như vậy","theo cách này"...