千家 せんけ せんげ
trường học senke (của) nghi lễ chè
裏千家 うらせんけ
(cách (của)) nghi lễ chè
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.