Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千年のバラ
千年 せんねん ちとせ せんざい
nghìn năm
バラのはな バラの花
hoa hồng.
バラの花 バラのはな
hoa hồng.
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
千年紀 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千年説 せんねんせつ
thuyết nghìn năm
千年期 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千年間 せんねんかん
thời kỳ nghìn năm