千年紀
せんねんき「THIÊN NIÊN KỈ」
☆ Danh từ
Nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim

千年紀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千年紀
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
千年 せんねん ちとせ せんざい
nghìn năm
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
千年説 せんねんせつ
thuyết nghìn năm
千年期 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千年間 せんねんかん
thời kỳ nghìn năm
千年鯛 せんねんだい センネンダイ
emperor red snapper (Lutjanus sebae), bourgeois red snapper, bourgeois fish