千慮
せんりょ「THIÊN LỰ」
☆ Danh từ
Suy nghĩ về nhiều thứ khác nhau

千慮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千慮
千慮一得 せんりょいっとく せんりょのいっとく
Even a fool may sometimes come up with a good idea
千慮一失 せんりょいっしつ せんりょのいっしつ
dù suy nghĩ ngàn lần, vẫn có một lần sai
千慮の一失 せんりょのいっしつ せんりょのいちしつ
suy nghĩ ngàn lần cũng có một lần sai
知者も千慮に一失 ちしゃもせんりょにいっしつ
kể cả người tài năng nhất đôi khi cũng mắc lỗi
愚者も千慮に一得 ぐしゃもせんりょにいっとく
thông minh đột xuất
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
苦慮 くりょ
căng thẳng đầu óc; lo lắng
凡慮 ぼんりょ
suy nghĩ bình thường; suy nghĩ của người bình thường