千成り
せんなり「THIÊN THÀNH」
Túm tụm; túm tụm

千成り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千成り
千成り瓢箪 せんなりひょうたん
đóng chai quả bầu; phù hiệu chịu túm tụm (của) những quả bầu
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
千成瓢箪 せんなりびょうたん
bottle gourd
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千釣り せんつり
sự thủ dâm
千生り せんなり
túm tụm; túm tụm
千摺り せんずり センズリ
thủ dâm (nam)