Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千春楽温泉
温泉 おんせん
suối nước nóng
千秋楽 せんしゅうらく
ngày chung cuộc của một giải đấu sumo
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng