Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
嘴曲千鳥 はしまがりちどり ハシマガリチドリ
Anarhynchus frontalis (một loài chim trong họ Charadriidae)
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê