Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千本木彩花
千木 ちぎ
xà ngang trang trí trên đầu hồi đền thờ Thần đạo
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花木 かぼく はなき
hoa và cây; cây có hoa
木本 もくほん
cây, cây thân gỗ
本木 もとき もとぎ
kho nguyên bản
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.