千本桜
せん ぼんさくら「THIÊN BỔN ANH」
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
千本桜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千本桜
義経千本桜 よしつねせんぼんざくら
Yoshitsune và Ngàn cây anh đào ( một vở kịch của Nhật Bản một trong ba vở kịch nổi tiếng và được yêu thích nhất trong các tiết mục Kabuki)
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
針千本 はりせんぼん ハリセンボン はりせんほん
cá nóc nhím
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
千本鳥居 せんぼんどりい
many torii, torii corridor
一目千本 ひとめせんぼん
place where one can view a vast number of cherry blossom trees at a glance
千本占地 せんぼんしめじ センボンシメジ
Lyophyllum fumosum (species of mushroom)