千本鳥居
せんぼんどりい「THIÊN BỔN ĐIỂU CƯ」
☆ Danh từ
Many torii, torii corridor

千本鳥居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千本鳥居
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
鳥居 とりい
cổng vào đền thờ đạo Shinto
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole
千鳥草 ちどりそう
hoa phi yến; hoa la lét; hoa tai thỏ; hoa chân chim
千鳥足 ちどりあし
bước chân xiêu vẹo, lảo đảo
白千鳥 しろちどり シロチドリ
choi choi cổ khoang
ニュージーランド千鳥 ニュージーランドちどり ニュージーランドチドリ
Charadrius obscurus (là một loài chim trong họ Charadriidae)