千歳鳥
ちとせどり「THIÊN TUẾ ĐIỂU」
☆ Danh từ
Crane (said to live for 1,000 years)

千歳鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千歳鳥
千歳 ちとせ
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
新千歳 しんちとせ
sân bay shintose 
千歳飴 ちとせあめ
màu trắng và đỏ cô thành đường những liên hoan (của) trẻ con soldat gậy
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole
ニュージーランド千鳥 ニュージーランドちどり ニュージーランドチドリ
Charadrius obscurus (là một loài chim trong họ Charadriidae)