Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千歳鳥
ちとせどり
crane (said to live for 1,000 years)
千歳 ちとせ
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
新千歳 しんちとせ
sân bay shintose 
千歳飴 ちとせあめ
màu trắng và đỏ cô thành đường những liên hoan (của) trẻ con soldat gậy
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole
ニュージーランド千鳥 ニュージーランドちどり ニュージーランドチドリ
Charadrius obscurus (là một loài chim trong họ Charadriidae)
「THIÊN TUẾ ĐIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích