Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
千千に ちじに
trong những mảnh
丸丸と まるまると
đoàn
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
千人千色 せんにんせんしょく
mỗi người mỗi ý