Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千秋万歳
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
万歳 まんざい ばんざい ばんぜい
diễn viên hài đi biểu diễn rong.
千歳 ちとせ
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千秋 せんしゅう
nghìn năm; nhiều năm; thiên thu
万千 ばんせん まんせん
số kinh khủng
千万 せんばん ちよろず せんまん
Chục trệu
万々歳 ばんばんざい
Thành công lớn
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng