Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千種有敬
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
八千種 やちくさ やちぐさ
many kinds
失敬千万 しっけいせんばん
vô cùng thô lỗ
固有種 こゆうしゅ
loài đặc hữu
千種万様 せんしゅばんよう
an infinite variety, multifarious, being extremely varied and wide-ranging
有色人種 ゆうしょくじんしゅ
Người da màu, đa chủng tộc
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn