Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失礼千万 しつれいせんばん
vô cùng thất lễ
失敬 しっけい
cầm trộm; lấy trộm
万千 ばんせん まんせん
số kinh khủng
千万 せんばん ちよろず せんまん
Chục trệu
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
失敬する しっけい
thất kính; vô lễ; ăn cắp; chôm chỉa.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
迂闊千万 うかつせんばん
rất sơ ý, không cẩn thận, vô cùng cẩu thả, không chính xác