Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千種有維
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
八千種 やちくさ やちぐさ
many kinds
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
固有種 こゆうしゅ
loài đặc hữu
千種万様 せんしゅばんよう
an infinite variety, multifarious, being extremely varied and wide-ranging
有色人種 ゆうしょくじんしゅ
Người da màu, đa chủng tộc
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.