アラミド繊維
アラミドせんい
☆ Danh từ
Sợi aramid (hóa học); chất xơ
アラミド繊維
の
種類
Chủng loại của sợi hóa học aramid
アラミド繊維
から
作
った
紙
Giấy này được làm từ sợi hóa học aramid .

アラミドせんい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アラミドせんい
アラミド繊維
アラミドせんい
sợi aramid (hóa học)
アラミドせんい
アラミド繊維
sợi aramid (hóa học)
Các từ liên quan tới アラミドせんい
アラミド/シリカテープ アラミド/シリカテープ
Dải aramid/silica
アラミド 耐切創手袋 アラミド たいせっそうてぶくろ アラミド たいせっそうてぶくろ アラミド たいせっそうてぶくろ
găng tay chống cắt sợi aramid (sợi aramid có độ bền cao gấp 5 lần thép)
アラミド クリーンルーム用手袋 アラミド クリーンルームようてぶくろ
găng tay sợi aramid dùng trong phòng sạch
すべり止めなし アラミド すべりとめなし アラミド
Không có chống trượt aramid.
すべり止め付き アラミド すべりとめつき アラミド
Chống trượt với aramid.
có sợi, có thớ, có xơ
di truyền, cha truyền con nối
chế độ chuyên quyền, nước dưới chế độ chuyên quyền