Kết quả tra cứu アラミドせんい
Các từ liên quan tới アラミドせんい
アラミド繊維
アラミドせんい
☆ Danh từ
◆ Sợi aramid (hóa học); chất xơ
アラミド繊維
の
種類
Chủng loại của sợi hóa học aramid
アラミド繊維
から
作
った
紙
Giấy này được làm từ sợi hóa học aramid .

Đăng nhập để xem giải thích