Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千羽黒乃
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
黒揚羽 くろあげは クロアゲハ
bướm phượng xanh lớn (Papilio protenor)
乃 の
của
羽黒蜻蛉 はぐろとんぼ ハグロトンボ
Calopteryx atrata (loài chuồn chuồn trong họ Calopterygidae)
金黒羽白 きんくろはじろ キンクロハジロ
vịt búi lông
喉黒千鳥 のどぐろちどり ノドグロチドリ
shore dotterel (Thinornis novaeseelandiae), shore plover
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)