千羽鶴
せんばづる「THIÊN VŨ HẠC」
☆ Danh từ
Chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy

千羽鶴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千羽鶴
姉羽鶴 あねはづる アネハヅル
demoiselle crane (Anthropoides virgo), Numidian crane
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
鶴 つる たず ツル
con sếu
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
鶴は千年亀は万年 つるはせんねんかめはまんねん
sống lâu trăm tuổi
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
鸛鶴 こうづる
hạc trắng Á Đông
鶴科 つるか
Họ chim hạc.