Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千花模様
花模様 はなもよう
mẫu hoa; hoa văn hình hoa
花模様織 はなもようおり
dệt hoa.
模様 もよう
hoa văn
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
総模様 そうもよう
(quần áo) lấy làm mẫu khắp (nơi)
模様莧 もようびゆ モヨウビユ
calico plant (Alternanthera ficoidea)
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa
色模様 いろもよう
mẫu hoa văn có màu sắc; cảnh yêu đương trong phim kịch