Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千葉国造
千葉 ちば
thành phố Chiba
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
国造 くにのみやつこ くにつこ こくぞう
regional administrator (pre-Taika hereditary title)
国言葉 くにことば
ngôn ngữ thông dụng của một quốc gia, quốc ngữ, tiếng mẹ đẻ; tiếng địa phương
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
国造り くにづくり
Xây dựng đất nước.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh