Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千葉常重
千葉 ちば
thành phố Chiba
千重 ちえ
nghìn lần, nghìn lớp
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
通常葉書 つうじょうはがき
bưu thiếp thông thường
重ね言葉 かさねことば
từ hoặc cụm từ lặp đi lặp lại mang ý nghĩa nhấn mạnh
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn