Các từ liên quan tới 千葉県道290号大里小池線
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
千葉 ちば
thành phố Chiba
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
里言葉 さとことば
phương ngôn
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc