Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千葉 ちば
thành phố Chiba
松葉 まつば
lá thông
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
松葉蘭 まつばらん マツバラン
whisk fern (Psilotum nudum)
五葉松 ごようまつ
Japanese white pine (favored for gardens and bonsai)
松葉ピン まつばピン
chốt lá thông, chốt R