Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
ニュータウン ニュー・タウン
thành phố mới.
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
舳艫千里 じくろせんり
vô số con tàu
悪事千里 あくじせんり
tiếng xấu đồn xa
一望千里 いちぼうせんり
bao la (đại dương)